ngấm nguẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngấm nguẩy+
- xem ngấm ngoảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngấm nguẩy"
- Những từ có chứa "ngấm nguẩy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wiggle wriggle shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise more...
Lượt xem: 384